Hiện nay nhu cầu gia công cơ khí chế tạo, sản xuất và sửa chữa ngày càng tăng cao, nhu cầu sử dụng các loại máy gia công cơ bản như máy tiện vạn năng là một trong những loại máy cơ bản nhất không thể thiếu trong các công ty, nhà xưởng, các đơn vị gia công sửa chữa dù lớn hay nhỏ.
Tuy
nhiên làm thế nào để chọn cho mình một máy tiện vạn năng mới chất
lượng cao, chính xác, hoạt động bền bỉ lâu dài và phù hợp với công việc gia công tiện cơ khí, sửa chữa hay sản xuất
mà chi phí đầu tư lại thấp thì hôm nay thietbi365.com
giới thiệu đên quý khách hàng dòng máy tiện cơ khí của hãng Denver Đài Loan, dòng máy
đã quá quen và cũng được nhiều khách hàng tại Việt Nam đầu tư sử dụng trong thời
gian qua.
![]() |
Máy tiện vạn năng Đài Loan |
Trước
tiên khi cần chọn một máy tiện cơ khí để
gia công, sản xuất thường chúng ta sẽ xem xét nhu cầu về vật liệu chi tiết cần
tiện, đường kính tối đa và chiều dài chống tâm tối đa của vật
tiện, tiếp theo là chọn các thông số như tốc độ quay, đường kính nòng trục
chính để nhiều khi chúng ta dùng cho các chi tiết tiện dài gá xuyên qua nòng trục
chính, các thông số tiện ren, thông số lượng tiến dao khi cắt, …Về các vấn đề
này Hãng máy tiện Denver có rất nhiều giải pháp để khách hàng chọn lựa và thietbi365.com
sẽ giới thiệu các loại cơ bản như bên dưới:
1. MÁY TIỆN VẠN NĂNG TỐC ĐỘ CAO LV-460/560
Dòng máy
tiện tốc độ cao LV-460/560 với các chiều dài chống tâm 500, 750, 1000, 1500,
2000
![]() |
Máy tiện vạn năng Đài Loan dòng LV |
Bảng thông số các loại máy theo đường kính tiện và chiều dài chống tâm tuỳ chọn dòng LV
Máy tiện vạn năng dòng LV
|
LV-460/560
|
||||
500
|
750
|
1000
|
1500
|
2000
|
|
Đường kính tiện qua hầu
|
680 mm/ 780 mm
|
||||
Đường kính tiện qua băng máy
|
460 mm / 560
mm
|
||||
Đường kính tiện qua bàn xe dao
|
280 mm / 380
mm
|
||||
Chiều dài chống tâm
|
500mm
|
750mm
|
1000mm
|
1500mm
|
2000mm
|
Chiều rộng băng máy
|
317mm
|
||||
Lỗ nòng trục chính
|
ø52mm
|
||||
Phạm vi tốc độ trục chính
|
30-1800 vòng / phút (hai cấp tốc độ tuỳ chỉnh)
|
||||
Hành trình tiến dao ngang
|
250mm
|
||||
Kích thước gắn dao tiện
|
20x20mm
|
||||
Đường kính nòng ụ chống tâm
|
ø52mm
|
||||
Hành trình ụ chống tâm
|
140mm
|
||||
Độ côn lỗ ụ chống tâm
|
MT4
|
||||
Khả năng tiện ren
|
Tiện được cho
tất cả các loại ren hệ mét, inch, mudun, ren DP.
|
||||
Lượng tiến dao dọc
|
0,04 - 1,0 mm
/ vòng
|
||||
Lượng tiến dao ngang
|
0,05-1,25 mm /
vòng
|
||||
Công suất Motor trục chính
|
5 HP
|
||||
Công suất bơm làm mát
|
1/8 HP
|
||||
Trọng lượng máy LV460
|
1300/1500
|
1450/1650
|
1600/1800
|
1900/2100
|
2200/2400
|
Trọng lượng máy LV560
|
1500/1700
|
1650/1850
|
1800/2000
|
2100/2300
|
2400/2600
|
Kích thước máy LV460
|
1900 x 1000 x 1600
|
2150 x 1000 x
1600
|
2400x1000
x 1600
|
2900x1000
x1600
|
3400x1000
x1600
|
Kích thước máy LV560
|
1900 x 1000 x
1700
|
2150 x 1000 x
1700
|
2400x1000
x 1700
|
2900x1000
x1700
|
3400x1000
x1700
|
2. MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHÍNH XÁC LA-460/560
Dòng máy
tiện cơ khí vạn năng chính xác LA-460/560 với các chiều dài chống tâm 500, 750, 1000, 1500,
2000
![]() |
Máy tiện cơ khí vạn năng Đài Loan dòng LA |
Bảng thông số các loại máy theo đường kính tiện và chiều dài chống tâm tuỳ chọn dòng LA
Máy tiện vạn năng dòng LA
|
LA-460/560
|
||||
500
|
750
|
1000
|
1500
|
2000
|
|
Đường kính tiện qua
hầu
|
680
mm/ 780 mm
|
||||
Đường kính tiện qua
băng máy
|
460
mm / 560 mm
|
||||
Đường kính tiện qua
bàn xe dao
|
280
mm / 380 mm
|
||||
Chiều dài chống tâm
|
500mm
|
750mm
|
1000mm
|
1500mm
|
2000mm
|
Chiều rộng băng máy
|
317mm
|
||||
Lỗ nòng trục chính
|
ø52mm
|
||||
Phạm vi tốc độ trục
chính
|
80-1400 vòng / phút (8 cấp)
|
||||
Hành trình tiến dao
ngang
|
250mm
|
||||
Kích thước gắn dao
tiện
|
20x20mm
|
||||
Đường kính nòng ụ
chống tâm
|
ø52mm
|
||||
Hành trình ụ chống
tâm
|
140mm
|
||||
Độ côn lỗ ụ chống
tâm
|
MT4
|
||||
Khả năng tiện ren
|
Tiện
được cho tất cả các loại ren hệ mét, inch, mudun, ren DP.
|
||||
Lượng tiến dao dọc
|
0,04
- 1,0 mm / vòng
|
||||
Lượng tiến dao
ngang
|
0,05-1,25
mm / vòng
|
||||
Công suất Motor trục
chính
|
5
HP
|
||||
Công suất bơm làm
mát
|
1/8
HP
|
||||
Trọng lượng máy LA460
|
1300/1500
|
1450/1650
|
1600/1800
|
1900/2100
|
2200/2400
|
Trọng lượng máy LA560
|
1500/1700
|
1650/1850
|
1800/2000
|
2100/2300
|
2400/2600
|
Kích thước máy LA460
|
1900
x 1000 x 1600
|
2150
x 1000 x 1600
|
2400x1000
x1600
|
2900x1000
x1600
|
3400x1000
x1600
|
Kích thước máy LA560
|
1900
x 1000 x 1700
|
2150
x 1000 x 1700
|
2400x1000
x1700
|
2900x1000
x1700
|
3400x1000
x1700
|
3. MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHÍNH XÁC TỐC ĐỘ CAO LG-460/560
Dòng máy
tiện chính xác tốc độ cao LG-460/560 với các chiều dài chống tâm 500, 750,
1000, 1500, 2000
![]() |
Máy tiện cơ vạn năng dòng LG Đài Loan |
Bảng thông số các loại máy theo đường kính tiện và chiều dài chống tâm tuỳ chọn dòng LG
Máy tiện vạn năng dòng LG
|
LG-460/560
|
||||
500
|
750
|
1000
|
1500
|
2000
|
|
Đường kính tiện qua
hầu
|
680
mm/ 780 mm
|
||||
Đường kính tiện qua
băng máy
|
460
mm / 560 mm
|
||||
Đường kính tiện qua
bàn xe dao
|
280
mm / 380 mm
|
||||
Khoảng cách chống tâm
|
500mm
|
750mm
|
1000mm
|
1500mm
|
2000mm
|
Chiều rộng băng máy
|
317mm
|
||||
Lỗ nòng trục chính
|
A2-6
-ø70mm / D1-6 -ø62mm
|
||||
Phạm vi tốc độ trục
chính
|
25-1800 vòng / phút (12 cấp)
|
||||
Hành trình tiến dao
ngang
|
250mm
|
||||
Kích thước gắn dao
tiện
|
20x20mm
|
||||
Hành trình ụ chống
tâm
|
150mm
|
||||
Độ côn lỗ ụ chống
tâm
|
MT4
|
||||
Khả năng tiện ren
|
Tiện
được cho tất cả các loại ren hệ mét, inch, mudun, ren DP.
|
||||
Lượng tiến dao dọc
|
0,04
- 1,0 mm / vòng
|
||||
Lượng tiến dao
ngang
|
0,05-1,25
mm / vòng
|
||||
Công suất Motor trục
chính
|
5
HP
|
||||
Công suất bơm làm
mát
|
1/8
HP
|
||||
Trọng lượng máy LG460
|
1300/1500
|
1450/1650
|
1600/1800
|
1900/2100
|
2200/2400
|
Trọng lượng máy LG560
|
1500/1700
|
1650/1850
|
1800/2000
|
2100/2300
|
2400/2600
|
Kích thước máy LG460
|
1900
x 1000 x 1600
|
2150
x 1000 x 1600
|
2400x1000
x1600
|
2900x1000
x1600
|
3400x1000
x1600
|
Kích thước máy LG560
|
1900
x 1000 x 1700
|
2150
x 1000 x 1700
|
2400x1000
x1700
|
2900x1000
x1700
|
3400x1000
x1700
|
4. MÁY TIỆN VẠN NĂNG GIA CÔNG CHÍNH XÁC CHI TIẾT LỚN VÀ DÀI HG-660/760/800/840
Dòng máy
tiện vạn năng gia công chính xác các chi tiết lớn và dài HG-660/760/800/840 với
các chiều dài chống tâm 1200, 1700, 2200, 3200, 4200, 5000
![]() |
Máy tiện vạn năng đài loan dòng HG - Denver Đài Loan |
Bảng thông số các loại máy theo đường kính tiện và chiều dài chống tâm tuỳ chọn dòng LA
Máy tiện vạn năng dòng HG
|
HG-660/760/800/840
|
||||
1200
|
1700
|
2200
|
3200
|
4200
(+…)
|
|
Đường kính tiện qua
hầu
|
930mm
(36,61 ") 1030 (40,55") 1070 (42,13 ") 1110 (43,7")
|
||||
Đường kính tiện qua
băng máy
|
660mm
(25,98 ") 760 (29,92") 800 (31,5 ") 840 (33")
|
||||
Đường kính tiện qua
bàn xe dao
|
400mm
(15,75 ") 500 (19,69") 540 (21,26 ") 580 (22,83")
|
||||
Khoảng cách chống tâm
|
1170mm
|
1670mm
|
2170mm
|
3170mm
|
4170mm
|
Chiều rộng băng máy
|
420mm
|
||||
Lỗ nòng trục chính
|
ø80
|
||||
Phạm vi tốc độ trục
chính
|
23-1300 vòng / phút (12 cấp)
|
||||
Hành trình tiến dao
ngang
|
400mm
|
||||
Kích thước gắn dao
tiện
|
25x25mm
|
||||
Hành trình ụ chống
tâm
|
200mm
|
||||
Độ côn lỗ ụ chống
tâm
|
MT5
|
||||
Khả năng tiện ren
|
Tiện
được cho tất cả các loại ren hệ mét, inch, mudun, ren DP.
|
||||
Lượng tiến dao dọc
|
0,05
- 0,7 mm / vòng
|
||||
Lượng tiến dao
ngang
|
0,025-0,35
mm / vòng
|
||||
Công suất Motor trục
chính
|
10
HP
|
||||
Công suất bơm làm
mát
|
1/8
HP
|
||||
Trọng lượng máy
HG660
|
2900/2950
|
3100/3200
|
3300/3450
|
3750/3950
|
4250/4450
|
Trọng lượng máy
HG800
|
3180/3230
|
3380/3480
|
3580/3730
|
4030/4230
|
4530/4730
|
Kích thước máy HG660
|
2800x1150
x1800
|
3400x1150
x1800
|
3900x1150
x1800
|
4900x1150
x1800
|
5900x1150
x1800
|
Kích thước máy HG800
|
2800x1150
x1870
|
3400x1150
x1870
|
3900x1150
x1870
|
4900x1150
x1870
|
5900x1150
x1870
|
Còn
nhiều chủng loại máy tiện vạn năng mới khác như máy tiện hạng nặng, máy tiện cụt,
máy tiện đứng, cnc, …Quý khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ với thietbi365.com
qua số điện thoại hoặc zalo: 0988589709 để được
tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cũng như
biết thêm về các tính năng máy và các thiết bị tiêu chuẩn kèm theo.
Thietbi365.com đơn vị chuyên cung cấp máy công cụ
gia công cơ khí tiện vạn năng, tiện ngang (chống tâm chiều dài 500 mm, 1000, 1500, 2000, 2500, 3000, 3500, 4000, 4500, 5000, 5500, 6000, ...đến 12 mét, 15 mét, 16 mét, 18 mét, 20 mét, 25 mét), máy phay, mài, máy cắt tôn, máy chấn tôn thuỷ lực, cnc, … và thiết bị phụ trợ uy tín, chính hãng
và giá tốt nhất thị trường cùng với đội
ngũ kỹ thuật viên nhiều kinh nghiệm trong lắp đặt, hướng dẫn, bảo trì và sửa chữa
nhanh gọn giúp tiết kiệm tối đa thời gian và chi phí cho Quý khách hàng.
Tham khảo thêm: ĐẦU MÀI GẮN MÁY TIỆN, ĐẦU MÀI TRỤC CAO SU TỰ ĐỘNG, ...
💥- Máy tiện khoan phay đa năng (G7)
💥- Máy phay vạn năng giá tốt
💥- Máy phay CNC Kitamura Nhật Bản